Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 25
Bộ: xỉ 齒 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一フノノ一ノ丶丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨
Unicode: U+2A660
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0