Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 27
Bộ: xỉ 齒 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨フフ丶フフ丶一ノ丶フノ丶
Unicode: U+2A667
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 6

Bình luận 0