Có 1 kết quả:

gật
Âm Nôm: gật
Tổng nét: 7
Bộ: ất 乙 (+6 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2A712
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

gật

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gật gù; ngủ gật