Có 1 kết quả:

bớ
Âm Nôm: bớ
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2A848
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

bớ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)