Có 1 kết quả:

sải
Âm Nôm: sải
Tổng nét: 19
Bộ: nghiễm 广 (+16 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2AAAA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

sải

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sải tay