Có 1 kết quả:

nướng
Âm Nôm: nướng
Tổng nét: 17
Bộ: hoả 火 (+13 nét)
Hình thái: 𠀎𧘇
Unicode: U+2AE77
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

nướng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nướng cá