Có 1 kết quả:

nanh
Âm Nôm: nanh
Tổng nét: 16
Bộ: trảo 爪 (+12 nét)
Hình thái: 𡨴
Unicode: U+2AE96
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

nanh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nanh vuốt