Có 1 kết quả:

hổng
Âm Nôm: hổng
Tổng nét: 12
Bộ: huyệt 穴 (+7 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2B04E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

hổng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hổng hểnh, lỗ hổng