Có 1 kết quả:

trội
Âm Nôm: trội
Tổng nét: 18
Bộ: huyệt 穴 (+13 nét)
Hình thái: 𠂊𠂊
Unicode: U+2B05C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

trội

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chơi trội; phụ trội