1/2
trội [lối, sùi, tròi, trỗi]
U+20C64, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê
Bình luận 0
trội
U+2B05C, tổng 18 nét, bộ huyệt 穴 (+13 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm