Có 1 kết quả:

rau
Âm Nôm: rau
Tổng nét: 9
Bộ: nhục 肉 (+5 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2B19A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

rau

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nơi chôn rau (nhau) cắt rốn