Có 6 kết quả:
胞 rau • 膮 rau • 蒌 rau • 蔞 rau • 𦡢 rau • 𫆚 rau
Từ điển Trần Văn Kiệm
nơi chôn rau (nhau) cắt rốn
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nơi chôn rau (nhau) cắt rốn
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 47
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
rau cỏ
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
rau cỏ
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
nơi chôn rau (nhau) cắt rốn
Bình luận 0