Có 1 kết quả:

cáng
Âm Nôm: cáng
Tổng nét: 12
Bộ: nhục 肉 (+6 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2B1A5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

cáng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khiêng cáng