Có 1 kết quả:

ruột
Âm Nôm: ruột
Tổng nét: 13
Bộ: nhục 肉 (+9 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2B1A7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

ruột

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ruột gan