Có 1 kết quả:
miáo
Tổng nét: 19
Bộ: niǎo 鳥 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰苗鳥
Nét bút: 一丨丨丨フ一丨一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: TWHAF (廿田竹日火)
Unicode: U+9D93
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: nhi miêu 鴯鶓,鸸鹋)
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 鴯鶓 [érmiáo].
Từ điển Trung-Anh
see 鴯鶓|鸸鹋[er2 miao2]
Từ ghép 1