Có 1 kết quả:

ㄐㄧ
Âm Pinyin: ㄐㄧ
Tổng nét: 8
Bộ: nǚ 女 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一フノ一
Thương Hiệt: WV (田女)
Unicode: U+36BB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gei1

1/1

ㄐㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 㚻姦|㚻奸[ji1 jian1]

Từ ghép 2