Có 2 kết quả:
Tián ㄊㄧㄢˊ • tián ㄊㄧㄢˊ
Tổng nét: 5
Bộ: tián 田 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丨フ一丨一
Thương Hiệt: W (田)
Unicode: U+7530
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: điền
Âm Nôm: điền, ruộng
Âm Nhật (onyomi): デン (den)
Âm Nhật (kunyomi): た (ta)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: tin4
Âm Nôm: điền, ruộng
Âm Nhật (onyomi): デン (den)
Âm Nhật (kunyomi): た (ta)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: tin4
Tự hình 7
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Chí Hà Nội trị lôi vũ kế tác đồ gian hỉ thành - 至河內值雷雨繼作途間喜成 (Nguyễn Văn Siêu)
• Cửu nhật (Kim triêu bả tửu phục trù trướng) - 九日(今朝把酒復惆悵) (Vi Ứng Vật)
• Dự Chương hành kỳ 1 - 豫章行其一 (Tào Thực)
• Đề Vạn Khoảnh từ - 題萬頃祠 (Dương Bật Trạc)
• Điền gia (Tân kiến thước hàm đình thụ chi) - 田家(新見鵲銜庭樹枝) (Trương Lỗi)
• Hạ tân lang - Tiêm phu từ - 賀新郎-纖夫詞 (Trần Duy Tùng)
• Hương Sơn Lâm Thao xã tức sự - 香山林洮社即事 (Thái Thuận)
• Kinh Kha cố lý - 荊軻故里 (Nguyễn Du)
• Phóng ngưu - 放牛 (Lục Quy Mông)
• Thiên biên hành - 天邊行 (Đỗ Phủ)
• Cửu nhật (Kim triêu bả tửu phục trù trướng) - 九日(今朝把酒復惆悵) (Vi Ứng Vật)
• Dự Chương hành kỳ 1 - 豫章行其一 (Tào Thực)
• Đề Vạn Khoảnh từ - 題萬頃祠 (Dương Bật Trạc)
• Điền gia (Tân kiến thước hàm đình thụ chi) - 田家(新見鵲銜庭樹枝) (Trương Lỗi)
• Hạ tân lang - Tiêm phu từ - 賀新郎-纖夫詞 (Trần Duy Tùng)
• Hương Sơn Lâm Thao xã tức sự - 香山林洮社即事 (Thái Thuận)
• Kinh Kha cố lý - 荊軻故里 (Nguyễn Du)
• Phóng ngưu - 放牛 (Lục Quy Mông)
• Thiên biên hành - 天邊行 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Tian
Từ ghép 48
Guó jì Tián jìng Lián hé huì 国际田径联合会 • Guó jì Tián jìng Lián hé huì 國際田徑聯合會 • Guó jì Tián Lián 国际田联 • Guó jì Tián Lián 國際田聯 • Tián Cháng lín 田長霖 • Tián Cháng lín 田长霖 • Tián cūn 田村 • Tián dōng 田东 • Tián dōng 田東 • Tián dōng xiàn 田东县 • Tián dōng xiàn 田東縣 • Tián Hàn 田汉 • Tián Hàn 田漢 • Tián Jì sài mǎ 田忌賽馬 • Tián Jì sài mǎ 田忌赛马 • Tián jiā ān 田家庵 • Tián jiā ān qū 田家庵区 • Tián jiā ān qū 田家庵區 • Tián Liàng 田亮 • Tián liáo 田寮 • Tián liáo xiāng 田寮乡 • Tián liáo xiāng 田寮鄉 • Tián lín 田林 • Tián lín xiàn 田林县 • Tián lín xiàn 田林縣 • Tián nà xī 田納西 • Tián nà xī 田纳西 • Tián nà xī zhōu 田納西州 • Tián nà xī zhōu 田纳西州 • Tián wān 田湾 • Tián wān 田灣 • Tián wěi 田尾 • Tián wěi xiāng 田尾乡 • Tián wěi xiāng 田尾鄉 • Tián wén 田文 • Tián yáng 田阳 • Tián yáng 田陽 • Tián yáng xiàn 田阳县 • Tián yáng xiàn 田陽縣 • Tián yíng 田營 • Tián yíng 田营 • Tián yíng shì 田營市 • Tián yíng shì 田营市 • Tián zhōng 田中 • Tián zhōng Jiǎo róng 田中角榮 • Tián zhōng Jiǎo róng 田中角荣 • Tián zhōng zhèn 田中鎮 • Tián zhōng zhèn 田中镇
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ruộng, đồng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ruộng. ◎Như: “điền địa” 田地 ruộng đất, ruộng nương, “qua điền bất nạp lí, lí hạ bất chỉnh quan” 瓜田不納履, 李下不整冠 ở ruộng dưa đừng xỏ giày (người ta ngờ là trộm dưa), ở dưới cây mận chớ sửa lại mũ (người ta ngờ là hái mận).
2. (Danh) Mỏ (dải đất có thể khai thác một tài nguyên). ◎Như: “môi điền” 煤田 mỏ than, “diêm điền” 鹽田 mỏ muối.
3. (Danh) Trống lớn.
4. (Danh) Họ “Điền”.
5. (Động) Làm ruộng, canh tác, trồng trọt. § Thông “điền” 佃. ◇Hán Thư 漢書: “Lệnh dân đắc điền chi” 令民得田 (Cao đế kỉ thượng 高帝紀上) Khiến dân được trồng trọt.
6. (Động) Đi săn. § Thông “điền” 畋. ◎Như: “điền liệp” 田獵 săn bắn.
2. (Danh) Mỏ (dải đất có thể khai thác một tài nguyên). ◎Như: “môi điền” 煤田 mỏ than, “diêm điền” 鹽田 mỏ muối.
3. (Danh) Trống lớn.
4. (Danh) Họ “Điền”.
5. (Động) Làm ruộng, canh tác, trồng trọt. § Thông “điền” 佃. ◇Hán Thư 漢書: “Lệnh dân đắc điền chi” 令民得田 (Cao đế kỉ thượng 高帝紀上) Khiến dân được trồng trọt.
6. (Động) Đi săn. § Thông “điền” 畋. ◎Như: “điền liệp” 田獵 săn bắn.
Từ điển Thiều Chửu
① Ruộng đất cầy cấy được gọi là điền.
② Ði săn.
③ Trống lớn.
② Ði săn.
③ Trống lớn.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ruộng: 水田 Ruộng nước; 良田 Ruộng tốt; 田地 Ruộng đất, ruộng nương;
② Mỏ (dải đất có thể khai thác một loại tài nguyên nào đó): 煤田 Mỏ than; 氣田 Mỏ hơi đốt, mỏ khí; 鹽田 Mỏ muối;
③ (văn) Đi săn, săn bắn: 叔于田 Công Thúc Đoan đi săn (Thi Kinh: Trịnh phong, Thúc vu điền). Cv. 畋;
④ (văn) Cày cấy, làm ruộng: 田彼南山 Cày cấy trên núi nam kia. Cv. 佃,畋;
⑤ (văn) Viên quan coi việc ruộng nương thời xưa;
⑥ (văn) Trống lớn (có thuyết nói là trống nhỏ): 應田縣鼓 Treo trống nhỏ lên cạnh trống lớn (Thi Kinh: Chu tụng, Hữu cổ);
⑦ Một chế độ ruộng đất thời xưa: 五制爲一田,二田爲一夫,三夫爲一家 Năm chế là một điền, hai điền là một phu, ba phu là một gia (Quản tử: Thừa mã);
⑧ [Tián] (Họ) Điền.
② Mỏ (dải đất có thể khai thác một loại tài nguyên nào đó): 煤田 Mỏ than; 氣田 Mỏ hơi đốt, mỏ khí; 鹽田 Mỏ muối;
③ (văn) Đi săn, săn bắn: 叔于田 Công Thúc Đoan đi săn (Thi Kinh: Trịnh phong, Thúc vu điền). Cv. 畋;
④ (văn) Cày cấy, làm ruộng: 田彼南山 Cày cấy trên núi nam kia. Cv. 佃,畋;
⑤ (văn) Viên quan coi việc ruộng nương thời xưa;
⑥ (văn) Trống lớn (có thuyết nói là trống nhỏ): 應田縣鼓 Treo trống nhỏ lên cạnh trống lớn (Thi Kinh: Chu tụng, Hữu cổ);
⑦ Một chế độ ruộng đất thời xưa: 五制爲一田,二田爲一夫,三夫爲一家 Năm chế là một điền, hai điền là một phu, ba phu là một gia (Quản tử: Thừa mã);
⑧ [Tián] (Họ) Điền.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ruộng để cày cấy trồng trọt — Cái trống nhỏ — Như chữ Điền 佃. Một bộ trong các bộ chữ Trung Hoa.
Từ điển Trung-Anh
(1) field
(2) farm
(3) CL:片[pian4]
(2) farm
(3) CL:片[pian4]
Từ ghép 224
Ā huà tián 阿华田 • Ā huà tián 阿華田 • bān xié tián jī 斑胁田鸡 • bān xié tián jī 斑脅田雞 • bān xiōng tián jī 斑胸田雞 • bān xiōng tián jī 斑胸田鸡 • Běn tián 本田 • Bīn tián 滨田 • Bīn tián 濱田 • Bīn tián Jìng yī 滨田靖一 • Bīn tián Jìng yī 濱田靖一 • bó tián 薄田 • bó xiè sāng tián 渤澥桑田 • cāng hǎi sāng tián 沧海桑田 • cāng hǎi sāng tián 滄海桑田 • Chái tián 柴田 • Chéng tián 成田 • Chéng tián Jī chǎng 成田机场 • Chéng tián Jī chǎng 成田機場 • Chí Hào tián 迟浩田 • Chí Hào tián 遲浩田 • Chí tián 池田 • Cūn tián 村田 • Dà tián 大田 • Dà tián guǎng yù shì 大田广域市 • Dà tián guǎng yù shì 大田廣域市 • Dà tián shì 大田市 • Dà tián xiàn 大田县 • Dà tián xiàn 大田縣 • dān tián 丹田 • dào tián 稻田 • dào tián liù 稻田鷚 • dào tián liù 稻田鹨 • dào tián wěi yīng 稻田苇莺 • dào tián wěi yīng 稻田葦鶯 • féi shuǐ bù liú wài rén tián 肥水不流外人田 • féi tián 肥田 • féi tián fěn 肥田粉 • Fēng tián 丰田 • Fēng tián 豐田 • Fú tián 福田 • Fú tián Kāng fū 福田康夫 • Fú tián qū 福田区 • Fú tián qū 福田區 • Gāng tián 冈田 • Gāng tián 岡田 • Gāo tián 高田 • gēng tián 耕田 • gèng zhě yǒu qí tián 耕者有其田 • Gǔ tián 古田 • Gǔ tián xiàn 古田县 • Gǔ tián xiàn 古田縣 • guā tián bù nà lǚ , lǐ xià bù zhěng guān 瓜田不納履,李下不整冠 • guā tián bù nà lǚ , lǐ xià bù zhěng guān 瓜田不纳履,李下不整冠 • guā tián lǐ xià 瓜田李下 • Guān tián 官田 • Guān tián xiāng 官田乡 • Guān tián xiāng 官田鄉 • Hé tián 和田 • Hé tián dì qū 和田地区 • Hé tián dì qū 和田地區 • Hé tián Hé 和田河 • Hé tián shì 和田市 • Hé tián xiàn 和田县 • Hé tián xiàn 和田縣 • Hé tián yù 和田玉 • hóng xiōng tián jī 紅胸田雞 • hóng xiōng tián jī 红胸田鸡 • huā tián jī 花田雞 • huā tián jī 花田鸡 • jī tián jī 姬田雞 • jī tián jī 姬田鸡 • Jí tián 吉田 • jiě jiǎ guī tián 解甲归田 • jiě jiǎ guī tián 解甲歸田 • Jīn tián cūn 金田村 • Jīn tián qǐ yì 金田起义 • Jīn tián qǐ yì 金田起義 • jǐng tián 井田 • jǐng tián zhì 井田制 • jūn tián zhì 均田制 • kē xué zhòng tián 科学种田 • kē xué zhòng tián 科學種田 • Lán tián 蓝田 • Lán tián 藍田 • Lán tián xiàn 蓝田县 • Lán tián xiàn 藍田縣 • lán tián zhòng yù 蓝田种玉 • lán tián zhòng yù 藍田種玉 • liáng tián 良田 • lǔ tián 卤田 • lǔ tián 鹵田 • Luó tián 罗田 • Luó tián 羅田 • Luó tián xiàn 罗田县 • Luó tián xiàn 羅田縣 • mài tián guài quān 麥田怪圈 • mài tián guài quān 麦田怪圈 • méi tián 煤田 • mián tián 棉田 • Nèi tián 內田 • Nèi tián 内田 • nóng tián 农田 • nóng tián 農田 • Pú tián 莆田 • Pú tián dì qū 莆田地区 • Pú tián dì qū 莆田地區 • Pú tián shì 莆田市 • Qí tián lǐng 騎田嶺 • Qí tián lǐng 骑田岭 • qì tián 气田 • qì tián 氣田 • Qián tián 前田 • Qīng tián 青田 • Qīng tián xiàn 青田县 • Qīng tián xiàn 青田縣 • Qiū tián 秋田 • Qiū tián xiàn 秋田县 • Qiū tián xiàn 秋田縣 • qiú tián wèn shè 求田問舍 • qiú tián wèn shè 求田问舍 • Sān tián 三田 • Sēn tián 森田 • Shā tián 沙田 • Shān tián 山田 • Shàng tián 上田 • shí tián 石田 • Shí tián Fāng fū 石田芳夫 • shuǐ tián 水田 • shuǐ tián jiè 水田芥 • sì yǎn tián jī 四眼田雞 • sì yǎn tián jī 四眼田鸡 • Sōng tián 松田 • Tài tián 太田 • Téng tián 藤田 • tī tián 梯田 • tián chǎn 田产 • tián chǎn 田產 • tián dì 田地 • tián dōng 田鶇 • tián dōng 田鸫 • tián fù 田賦 • tián fù 田赋 • tián gé běn 田格本 • tián gěng 田埂 • tián jī 田雞 • tián jī 田鸡 • tián jiān 田間 • tián jiān 田间 • tián jiān guǎn lǐ 田間管理 • tián jiān guǎn lǐ 田间管理 • tián jìng 田径 • tián jìng 田徑 • tián jìng sài 田径赛 • tián jìng sài 田徑賽 • tián jìng yùn dòng 田径运动 • tián jìng yùn dòng 田徑運動 • tián liè 田猎 • tián liè 田獵 • tián liù 田鷚 • tián liù 田鹨 • tián luó 田螺 • tián mò 田陌 • tián mǔ 田亩 • tián mǔ 田畝 • tián qī 田七 • tián sài 田賽 • tián sài 田赛 • tián shè 田舍 • tián shǔ 田鼠 • tián tǔ 田土 • tián wú 田鵐 • tián wú 田鹀 • tián yě 田野 • tián yì 田役 • tián yuán 田园 • tián yuán 田園 • Wǔ tián 武田 • xiǎo tián jī 小田雞 • xiǎo tián jī 小田鸡 • xīn tián 心田 • Xīn tián 新田 • Xīn tián xiàn 新田县 • Xīn tián xiàn 新田縣 • xuè tián 血田 • Yán tián 盐田 • Yán tián 鹽田 • Yán tián qū 盐田区 • Yán tián qū 鹽田區 • yàn tián 砚田 • yàn tián 硯田 • yàn tián zhī shí 砚田之食 • yàn tián zhī shí 硯田之食 • Yě tián Jiā yàn 野田佳彥 • Yě tián Jiā yàn 野田佳彦 • yóu qì tián 油气田 • yóu qì tián 油氣田 • yóu tián 油田 • Yú tián 于田 • Yú tián 於田 • Yú tián xiàn 于田县 • Yú tián xiàn 於田縣 • Yǔ tián 羽田 • Yù tián 玉田 • Yù tián xiàn 玉田县 • Yù tián xiàn 玉田縣 • Yuán tián 原田 • Zǎo dào tián Dà xué 早稻田大学 • Zǎo dào tián Dà xué 早稻田大學 • Zēng tián 增田 • Zhī tián Xìn cháng 織田信長 • Zhī tián Xìn cháng 织田信长 • Zhí tián 植田 • Zhōng huá tián yuán quǎn 中华田园犬 • Zhōng huá tián yuán quǎn 中華田園犬 • zhōng tián yīng shòu 中田英壽 • zhōng tián yīng shòu 中田英寿 • zhòng tián 种田 • zhòng tián 種田 • Zhú tián 竹田 • Zhú tián xiāng 竹田乡 • Zhú tián xiāng 竹田鄉 • zōng bèi tián jī 棕背田雞 • zōng bèi tián jī 棕背田鸡