Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: cāi ㄘㄞ
Tổng nét: 11
Bộ: xīn 心 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: PBD (心月木)
Unicode: U+3952
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: coi2

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

Bình luận 0