Có 1 kết quả:

cǎi ㄘㄞˇ
Âm Pinyin: cǎi ㄘㄞˇ
Tổng nét: 11
Bộ: mì 糸 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ一ノ丶丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: VMBD (女一月木)
Unicode: U+433D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: giẻ
Âm Quảng Đông: coi2

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

1/1

cǎi ㄘㄞˇ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 彩[cai3]

Từ ghép 1