Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: rì 日 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: AIAV (日戈日女)
Unicode: U+3AF0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: láng
Âm Quảng Đông: long5

Bình luận 0