Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄧˋ
Tổng nét: 17
Bộ: rì 日 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一ノ丶丶ノ一ノ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: MKTCT (一大廿金廿)
Unicode: U+3B32
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: tim1

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0