Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shà ㄕㄚˋ, xiá ㄒㄧㄚˊ
Tổng nét: 11
Bộ: qiàn 欠 (+7 nét)
Hình thái: 𢆍
Nét bút: ノ一丨フ一一丨ノフノ丶
Thương Hiệt: HWNO (竹田弓人)
Unicode: U+3C31
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cip3, sap3

Tự hình 1

Dị thể 1