Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: liáo ㄌㄧㄠˊ, liǎo ㄌㄧㄠˇ, liào ㄌㄧㄠˋ
Tổng nét: 9
Bộ: huǒ 火 (+5 nét)
Hình thái: 𡗜
Nét bút: 一ノ丶丶ノ丶ノノ丶
Thương Hiệt: KCF (大金火)
Unicode: U+3DAB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: liu4, liu6

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0