Có 1 kết quả:

ㄈㄚˇ
Âm Pinyin: ㄈㄚˇ
Tổng nét: 12
Bộ: shí 石 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ丶フノ一ノ丨フ一
Thương Hiệt: GSMR (土尸一口)
Unicode: U+40B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: faat3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

ㄈㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 砝[fa3]