Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: zhú 竹 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶丶一一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: HEIB (竹水戈月)
Unicode: U+422C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: bồ
Âm Quảng Đông: pou4

Chữ gần giống 1