Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
liáo ㄌㄧㄠˊ,
liào ㄌㄧㄠˋTổng nét: 10
Bộ:
mǐ 米 (+4 nét)
Hình thái:
⿰米斤Nét bút:
丶ノ一丨ノ丶ノノ一丨Thương Hiệt: FDHML (火木竹一中)
Unicode:
U+427CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận