Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
qiǔ ㄑㄧㄡˇTổng nét: 12
Bộ:
mǐ 米 (+6 nét)
Hình thái:
⿱臼米Nét bút:
ノ丨一フ一一丶ノ一丨ノ丶Thương Hiệt: HXFD (竹重火木)
Unicode:
U+4286Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận