Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ: chén 臣 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一丨フノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: SLNF (尸中弓火)
Unicode: U+4450
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: maai4

Dị thể 1

Chữ gần giống 5