Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ:
cǎo 艸 (+10 nét)
Hình thái:
⿱艹倭Nét bút:
一丨丨ノ丨ノ一丨ノ丶フノ一Thương Hiệt: TOHV (廿人竹女)
Unicode:
U+4500Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận