Có 1 kết quả:

ㄒㄧ
Âm Pinyin: ㄒㄧ
Tổng nét: 16
Bộ: yǒu 酉 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一ノ丶一フ丨フ丨丨一
Thương Hiệt: MWCMT (一田金一廿)
Unicode: U+4908
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hei1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄒㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 醯[xi1]