Có 1 kết quả:

mài ㄇㄞˋ
Âm Pinyin: mài ㄇㄞˋ
Tổng nét: 19
Bộ: jīn 金 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨ノ丶一一丨ノ丶ノ丶ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: CJON (金十人弓)
Unicode: U+4951
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: faan6

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

mài ㄇㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

meitnerium (chemistry)