Có 1 kết quả:
lián ㄌㄧㄢˊ
Âm Pinyin: lián ㄌㄧㄢˊ
Tổng nét: 21
Bộ: jīn 金 (+13 nét)
Hình thái: ⿰金亷
Nét bút: ノ丶一一丨ノ丶一丶一丶ノ一ノフ一一丨丨ノ丶
Thương Hiệt: CYHC (金卜竹金)
Unicode: U+4965
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 21
Bộ: jīn 金 (+13 nét)
Hình thái: ⿰金亷
Nét bút: ノ丶一一丨ノ丶一丶一丶ノ一ノフ一一丨丨ノ丶
Thương Hiệt: CYHC (金卜竹金)
Unicode: U+4965
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: lim4
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 11
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
old variant of 鐮|镰[lian2]