Có 1 kết quả:
lián ㄌㄧㄢˊ
Âm Pinyin: lián ㄌㄧㄢˊ
Tổng nét: 13
Bộ: tóu 亠 (+11 nét)
Hình thái: ⿸产⿻彐⿻⿰丿丨八
Nét bút: 丶一丶ノ一ノフ一一丨丨ノ丶
Thương Hiệt: YHXC (卜竹重金)
Unicode: U+4EB7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: tóu 亠 (+11 nét)
Hình thái: ⿸产⿻彐⿻⿰丿丨八
Nét bút: 丶一丶ノ一ノフ一一丨丨ノ丶
Thương Hiệt: YHXC (卜竹重金)
Unicode: U+4EB7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: lim4
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 12
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
old variant of 廉[lian2]