Có 1 kết quả:

ㄙˋ
Âm Pinyin: ㄙˋ
Tổng nét: 12
Bộ: cháng 長 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一フ丶丨フノフ一
Thương Hiệt: SIWC (尸戈田金)
Unicode: U+4989
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: sei3, si3

1/1

ㄙˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 肆[si4]