Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄊㄧˊ, ㄊㄧˇ
Tổng nét: 13
Bộ: shí 食 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶ノフ一フ丶
Thương Hiệt: OIHPI (人戈竹心戈)
Unicode: U+4B2B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: tai4

Tự hình 1

Dị thể 7

Chữ gần giống 1