Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jī ㄐㄧ,
qǐ ㄑㄧˇTổng nét: 16
Bộ:
shǒu 首 (+7 nét)
Hình thái:
⿰旨𩠐Nét bút:
ノフ丨フ一一フフフ一ノ丨フ一一一Thương Hiệt: PAVVU (心日女女山)
Unicode:
U+4B6CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận