Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
kuò ㄎㄨㄛˋTổng nét: 17
Bộ:
biāo 髟 (+7 nét)
Hình thái:
⿱髟𠯑Nét bút:
一丨一一一フ丶ノノノノフ一フ丨フ一Thương Hiệt: SHHPR (尸竹竹心口)
Unicode:
U+4BFAĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận