Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ:
shǔ 黍 (+3 nét)
Hình thái:
⿰黍刃Nét bút:
ノ一丨ノ丶ノ丶丨丶一ノ丶フノ丶Thương Hiệt: HESHI (竹水尸竹戈)
Unicode:
U+4D51Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận