Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
shǔ 黍 (+4 nét)
Hình thái:
⿰黍日Nét bút:
ノ一丨ノ丶ノ丶丨丶一ノ丶丨フ一一Thương Hiệt: HEA (竹水日)
Unicode:
U+4D52Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận