Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ:
shǔ 黍 (+8 nét)
Hình thái:
⿰黍東Nét bút:
ノ一丨ノ丶ノ丶丨丶一ノ丶一丨フ一一丨ノ丶Thương Hiệt: HEDW (竹水木田)
Unicode:
U+4D54Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận