Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 21
Bộ:
shǔ 黍 (+9 nét)
Hình thái:
⿰黍重Nét bút:
ノ一丨ノ丶ノ丶丨丶一ノ丶ノ一丨フ一一丨一一Unicode:
U+2A408Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận