Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
fēng ㄈㄥTổng nét: 6
Bộ:
rén 人 (+4 nét)
Hình thái:
⿰亻丰Nét bút:
ノ丨一一一丨Thương Hiệt: OQJ (人手十)
Unicode:
U+4EF9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận