Từ điển phổ thông
1. kênh, ngòi
2. to lớn
3. hắn, người đó
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nó. Hắn. Cũng đọc Cự.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nó, hắn ( tiếng địa phương Quảng Đông ).
Từ điển Trung-Anh
(1) he (Cantonese)
(2) Mandarin equivalent:
他[ta1]