Có 1 kết quả:

ㄑㄩˊ
Âm Quan thoại: ㄑㄩˊ
Tổng nét: 6
Bộ: rén 人 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一フ一フ
Thương Hiệt: OSS (人尸尸)
Unicode: U+4F62
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cừ
Âm Nôm: cừ
Âm Quảng Đông: heoi5, keoi5

Tự hình 1

Bình luận 0

1/1

ㄑㄩˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. kênh, ngòi
2. to lớn
3. hắn, người đó

Từ điển Trần Văn Chánh

(đph) Nó (như , bộ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nó. Hắn. Cũng đọc Cự.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nó, hắn ( tiếng địa phương Quảng Đông ).

Từ điển Trung-Anh

(1) he (Cantonese)
(2) Mandarin equivalent: [ta1]