Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: fēng ㄈㄥ, fěng ㄈㄥˇ, fèng ㄈㄥˋ
Tổng nét: 7
Bộ: jī 几 (+5 nét), fēng 風 (+0 nét)
Nét bút: ノフ一丨フ一一
Thương Hiệt: XHNMA (重竹弓一日)
Unicode: U+51EC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0