Có 2 kết quả:
bāo pí ㄅㄠ ㄆㄧˊ • bō pí ㄅㄛ ㄆㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to skin
(2) to flay
(3) to excoriate
(4) to peel
(5) to bark at sb
(6) to physically punish sb
(2) to flay
(3) to excoriate
(4) to peel
(5) to bark at sb
(6) to physically punish sb
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
same as 剝皮|剥皮[bao1 pi2]
Bình luận 0