Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Liú Yì
ㄌㄧㄡˊ ㄧˋ
1
/1
劉毅
Liú Yì
ㄌㄧㄡˊ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Liu Yi (-285), famous incorruptible official of Western Jin dynasty the Western Jin dynasty
西
晉
|
西
晋
[Xi1 Jin4] (265-316)
(2) Liu Yi (-412), general of Eastern Jin dynasty
東
晉
|
东
晋
[Dong1 Jin4] (317-420)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Kim tịch hành - Tự Tề, Triệu tây quy chí Hàm Dương tác - 今夕行-自齊趙西歸至咸陽作
(
Đỗ Phủ
)
•
Mộ thu uổng Bùi Đạo Châu thủ trát, suất nhĩ khiển hứng, ký cận trình Tô Hoán thị ngự - 暮秋枉裴道州手札,率爾遣興,寄近呈蘇渙侍御
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0