Có 1 kết quả:

zhǔ ㄓㄨˇ
Âm Pinyin: zhǔ ㄓㄨˇ
Tổng nét: 23
Bộ: dāo 刀 (+21 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ一ノ丨丶一ノ丶丨フ丨丨一ノフ丨フ一丨一丶丨丨
Thương Hiệt: SILN (尸戈中弓)
Unicode: U+529A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chủ
Âm Nhật (onyomi): チャク (chaku), チョウ (chō), チョク (choku)
Âm Nhật (kunyomi): き.る (ki.ru)
Âm Quảng Đông: zuk1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

zhǔ ㄓㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. chặt, bổ
2. đào
3. cái bừa hẹp và dài

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Chặt, bổ;
② Đào;
③ Cái bừa hẹp và dài.