Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
hé ㄏㄜˊTổng nét: 11
Bộ:
lì 力 (+9 nét)
Hình thái:
⿰皆力Nét bút:
一フノフノ丨フ一一フノThương Hiệt: PAKS (心日大尸)
Unicode:
U+52D3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận