Có 1 kết quả:
hé ㄏㄜˊ
Tổng nét: 8
Bộ: lì 力 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亥力
Nét bút: 丶一フノノ丶フノ
Thương Hiệt: YOKS (卜人大尸)
Unicode: U+52BE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Lưỡng Đương huyện Ngô thập thị ngự giang thượng trạch - 兩當縣吳十侍禦江上宅 (Đỗ Phủ)
• Sơ đáo Hàng Châu ký Tử Do nhị tuyệt kỳ 1 - 初到杭州寄子由二絕其一 (Tô Thức)
• Sơ đáo Hàng Châu ký Tử Do nhị tuyệt kỳ 1 - 初到杭州寄子由二絕其一 (Tô Thức)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hạch tội
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Hạch, vạch ra những hành vi trái phép. ◎Như: “sam hặc” 参劾 bàn hạch, dự vào việc hạch tội người khác, “tự hặc” 自劾 tự thú tội.
Từ điển Trần Văn Chánh
Hạch (tội): 彈劾 Hạch tội, đàn hặc; 自劾 Tự thú tội.
Từ điển Trung-Anh
to impeach
Từ ghép 4