Có 1 kết quả:
hé ㄏㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hạch tội
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Hạch, vạch ra những hành vi trái phép. ◎Như: “sam hặc” 参劾 bàn hạch, dự vào việc hạch tội người khác, “tự hặc” 自劾 tự thú tội.
Từ điển Trần Văn Chánh
Hạch (tội): 彈劾 Hạch tội, đàn hặc; 自劾 Tự thú tội.
Từ điển Trung-Anh
to impeach
Từ ghép 4