Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
kuāng ㄎㄨㄤ,
kuàng ㄎㄨㄤˋTổng nét: 9
Bộ:
fāng 匚 (+7 nét)
Hình thái:
⿷匚㞷Nét bút:
一フ丨丨一一丨一フThương Hiệt: SUMG (尸山一土)
Unicode:
U+5329Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận